Chi tiết dịch vụ |
Gói khám sức khỏe cơ bản |
Gói khám sức khỏe nâng cao |
Gói khám sức khỏe chuyên sâu |
Các dịch vụ khám bệnh |
Khám nội |
✔ |
✔ |
✔ |
Khám phụ khoa ( dành cho nữ ) |
✔ |
✔ |
✔ |
Nội soi cổ tử cung ( dành cho nữ ) |
|
✔ |
✔ |
Nội soi Tai Mũi Họng |
|
✔ |
✔ |
Siêu âm dopple tuyến giáp |
✔ |
✔ |
✔ |
Siêu âm ổ bụng màu |
✔ |
✔ |
✔ |
Siêu âm tuyến vú ( dành cho nữ ) |
✔ |
✔ |
✔ |
Điện tim |
|
✔ |
✔ |
Đo loãng xương |
|
✔ |
✔ |
X-Quang cột sống cổ Thẳng nghiêng |
|
✔ |
✔ |
X-Quang cột sống cổ Thẳng nghiêng chếch 3/4 |
|
✔ |
✔ |
X-Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng |
|
✔ |
✔ |
X-Quang tim phổi thẳng ( lồng ngực ) |
✔ |
✔ |
✔ |
Các xét nghiệm |
Huyết học |
|
Công thức máu |
✔ |
✔ |
✔ |
Nhóm máu ABO |
|
✔ |
✔ |
Nước tiểu |
|
Tổng phân tích nước tiểu |
✔ |
✔ |
✔ |
Sinh Hóa |
|
Xét nghiệm Acid Uric (dành cho nam) |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm canxi |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm chức năng gan (GOT, GPT) |
✔ |
✔ |
✔ |
Xét nghiệm chức năng gan (Bilirubbin, GG) |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm chức năng thân (Ure, Creatinin) |
✔ |
✔ |
✔ |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm đường máu (Glucose) |
✔ |
✔ |
✔ |
Xét nghiệm hbA1c |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm viêm gan A HAV |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm viêm gan B HbsAg |
✔ |
✔ |
✔ |
Xét nghiệm viêm gan C HCV |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm HIV |
|
✔ |
✔ |
Xét nghiệm mỡ máu (Choles, Tri, HDL, LDL) |
✔ |
✔ |
✔ |
Miễn dịch |
|
AFP, xét nghiệm dấu ấn ung thư gan |
|
|
✔ |
CA 12-5, Xét nghiệm dấu ấn ung thư buồng trứng (dành cho nữ) |
|
|
✔ |
CA 15-3, xét nghiệm dấu ấn ung thư vú (dành cho nữ) |
|
|
✔ |
CA 72-4, xét nghiệm dấu ấn ung thư dạ dày |
|
|
✔ |
CEA, xét nghiệm dấu ấn ung thư dđường tiêu hóa |
|
|
✔ |
Cyfra 21-1, xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi |
|
|
✔ |
PSA – total, xét nghiệm dấu ấn ung thư tuyến tiền liệt
(dành cho nam) |
|
|
✔ |
TG, xét nghiệm dấu ấn ung thư tuyến giáp |
|
|
✔ |