Chi tiết dịch vụ | Gói khám cơ bản | Gói khám nâng cao | Gói khám chuyên sâu |
I. Các dịch vụ khám bệnh |
Khám nội | ✔ | ✔ | ✔ |
Khám phụ khoa ( dành cho nữ ) | ✔ | ✔ | ✔ |
Nội soi cổ tử cung ( dành cho nữ ) | | ✔ | ✔ |
Nội soi Tai Mũi Họng | | ✔ | ✔ |
Siêu âm dopple tuyến giáp | ✔ | ✔ | ✔ |
Siêu âm ổ bụng màu | ✔ | ✔ | ✔ |
Siêu âm tuyến vú ( dành cho nữ ) | ✔ | ✔ | ✔ |
Điện tim | | ✔ | ✔ |
X-Quang cột sống cổ Thẳng nghiêng | | ✔ | ✔ |
X-Quang cột sống cổ Thẳng nghiêng chếch 3/4 | | ✔ | ✔ |
X-Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | ✔ | ✔ |
X-Quang tim phổi thẳng ( lồng ngực ) | ✔ | ✔ | ✔ |
II. Các xét nghiệm |
1. Huyết học | |
Công thức máu | ✔ | ✔ | ✔ |
Nhóm máu ABO | | ✔ | ✔ |
2. Nước tiểu | |
Tổng phân tích nước tiểu | ✔ | ✔ | ✔ |
3. Sinh Hóa | |
Xét nghiệm Acid Uric (dành cho nam) | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm canxi | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm chức năng gan (GOT, GPT) | ✔ | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm chức năng gan (Bilirubbin, GG) | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm chức năng thân (Ure, Creatinin) | ✔ | ✔ | ✔ |
Điện giải đồ (Na, K, Cl) | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm đường máu (Glucose) | ✔ | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm hbA1c | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm viêm gan A HAV | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm viêm gan B HbsAg | ✔ | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm viêm gan C HCV | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm HIV | | ✔ | ✔ |
Xét nghiệm mỡ máu (Choles, Tri, HDL, LDL) | ✔ | ✔ | ✔ |
4. Miễn dịch | |
AFP, xét nghiệm dấu ấn ung thư gan | | | ✔ |
CA 12-5, Xét nghiệm dấu ấn ung thư buồng trứng (dành cho nữ) | | | ✔ |
CA 15-3, xét nghiệm dấu ấn ung thư vú (dành cho nữ) | | | ✔ |
CA 72-4, xét nghiệm dấu ấn ung thư dạ dày | | | ✔ |
CEA, xét nghiệm dấu ấn ung thư dđường tiêu hóa | | | ✔ |
Cyfra 21-1, xét nghiệm dấu ấn ung thư phổi | | | ✔ |
PSA – total, xét nghiệm dấu ấn ung thư tuyến tiền liệt (dành cho nam) | | | ✔ |
TG, xét nghiệm dấu ấn ung thư tuyến giáp | | | ✔ |